DNS record là gì?

Noun Network
Bản ghi DNS

Bản ghi DNS (DNS record) được lưu trữ trong các zone file và được sử dụng để dịch tên miền (domain name) sang địa chỉ IP (IP address). Chúng cũng chứa các dữ liệu khác, bao gồm name server của tên miền và thông tin máy chủ thư (mail server). Nếu có các bí danh tên miền (domain name alias), chẳng hạn như "www" thường được sử dụng trước tên miền, các bí danh này cũng sẽ được liệt kê trong bản ghi DNS (DNS record).

Bản ghi DNS (DNS record) điển hình có thể trông giống như sau:

;   Nameservers
;
     IN   NS   ns1.4servers.com.   ; 123.456.789.01
     IN   NS   ns2.4servers.com.   ; 123.456.789.02
;
;   Domain Mail Handlers
;
yourdomain.com.     IN   MX   0   mail
yourdomain.com.     IN   MX  10   mail
;
;
;   hosts in order
;
yourdomain.    IN   A   Your.IP.XXX
www            IN   A   Your.IP.XXX
smtp           IN   CNAME   www
pop            IN   CNAME   www
ftp            IN   CNAME   www
mail           IN   A   Your.IP.XXX
;
; end

Vì các bản ghi DNS (DNS record) được tạo thành hoàn toàn bằng văn bản (text) nên chúng dễ dàng sửa đổi khi cần thiết. Tuy nhiên, một lỗi đánh máy (typo) nhỏ có thể chuyển hướng tên miền đến máy chủ Web (Web server) sai hoặc ngăn nó hiển thị. Đây là lý do tại sao điều quan trọng là phải nhập chính xác thông tin DNS và kiểm tra kỹ mục nhập (entry) của bạn trước khi zone file.

Learning English Everyday