Drive letter là gì?

Noun None
Ký tự ổ đĩa

Ký tự ổ đĩa (drive letter) một ký tự chữ cái duy nhất từ A đến Z được gán cho ổ đĩa (drive) máy tính vật lý hoặc phân vùng (partition) ổ đĩa. Ví dụ: một máy tính chứa ổ cứng (hard drive) luôn có ổ cứng mặc định đó được gán cho ký tự ổ đĩa C:

Learning English Everyday