Duplicate là gì?
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Bản sao
Bản sao (duplicate) là bất cứ thứ gì là bản sao chính xác của một thứ khác. Ví dụ: với máy tính, một file trùng lặp là một bản sao chính xác của một file.
Verb
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Sao chép
Sao chép (duplicate) là hành động tạo ra bản sao giống hệt của dữ liệu
Learning English Everyday