Durability là gì?

Noun Database
Tính Bền Vững

Tính bền vững (durability) đảm bảo dữ liệu sẽ được lưu trữ sau khi một giao dịch (transaction) đã được xử lý hoặc "commit" với cơ sở dữ liệu. Nó yêu cầu dữ liệu được ghi vào bộ nhớ không bay hơi (non-volatile memory) để các giao dịch không bị mất nếu ứng dụng bị crash hoặc mất điện xảy ra.

Trong khi phần mềm cơ sở dữ liệu có thể giúp đảm bảo tính bền vững (durability) của cơ sở dữ liệu, thì phần cứng cũng rất quan trọng. Ví dụ, cấu hình lưu trữ RAID có thể cung cấp khả năng dự phòng nếu thiết bị lưu trữ bị lỗi. Ắc quy UPS dự phòng có thể ngăn ngừa mất dữ liệu bằng cách duy trì nguồn điện nếu nguồn điện chính không khả dụng.

Learning English Everyday