Enclose là gì?
Verb
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Bao bọc
Ví dụ SQL chỉ định các chuỗi (string) bằng cách bao bọc chúng (enclose) trong dấu ngoặc đơn như 'Computer'.
Learning English Everyday