Encoding là gì?

Noun Security
Mã hóa

Trong mật mã, encoding là quá trình chuyển bản rõ (plaintext) thành bản mã (ciphertext).

Noun None
Mã hóa

Encoding là quá trình chuyển đổi dữ liệu từ dạng này sang dạng khác. Trong khi "encoding" có thể được sử dụng như một động từ, nó thường được sử dụng như một danh từ và đề cập đến một loại dữ liệu được mã hóa cụ thể. Có một số kiểu mã hóa, bao gồm mã hóa hình ảnh (image encoding), mã hóa âm thanh (audio encoding) và video (audio encoding) và mã hóa ký tự (character encoding).

Các tập tin phương tiện (media file) thường được mã hóa để tiết kiệm dung lượng đĩa (disk space). Bằng cách mã hóa các file âm thanh, video và hình ảnh kỹ thuật số chúng có thể được lưu ở định dạng nén, hiệu quả hơn. Các file phương tiện được mã hóa thường có chất lượng tương tự như các bản sao không nén ban đầu của chúng nhưng có kích thước file nhỏ hơn nhiều. Ví dụ: file âm thanh WAVE (.WAV) được chuyển đổi thành file MP3 (.MP3) có thể bằng 1/10 kích thước của file WAVE gốc.

Mã hóa ký tự (character encoding) là một kiểu mã hóa khác mã hóa các ký tự dưới dạng byte. Vì máy tính chỉ nhận dạng dữ liệu nhị phân nên văn bản phải được biểu diễn dưới dạng nhị phân. Điều này được thực hiện bằng cách chuyển đổi từng ký tự (bao gồm chữ cái, số, ký hiệu và khoảng trắng) thành mã nhị phân. Các loại mã hóa văn bản phổ biến bao gồm ASCII và Unicode.

Noun AI
Mã hóa

Mã hóa (encoding) trong học máy (machine learning) là một kỹ thuật chuyển đổi các biến phân loại (categorical variable) thành các giá trị số để có thể dễ dàng sử dụng trong mô hình học máy (machine learning model). Có các loại mã hóa (encoding) như nominal encoding và ordinal encoding.

Learning English Everyday