Executable program là gì?
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
executable code executable file executable binary
Chương trình thực thi
Chương trình thực thi (executable program) khiến máy tính thực hiện các tác vụ được chỉ định theo hướng dẫn được mã hóa (lệnh) trái ngược với tập tin dữ liệu (data file) phải được một chương trình giải thích (phân tích cú pháp) để có ý nghĩa.
Learning English Everyday