Execution time là gì?
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Thời gian thực hiện một công việc
Trong hệ thống thời gian thực (real-time system), thời gian thực hiện (execution time) một công việc (job) là thời điểm thực hiện xong công việc đó.
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
runtime
Thời gian thực thi
Trong phần mềm và lập trình, thời gian thực thi đồng nghĩa với thời gian chạy (runtime). Xem thêm runtime.
Learning English Everyday