Expand là gì?
Verb
Programming
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Mở rộng
Khi đề cập đến macro, động từ mở rộng (expand) đề cập đến sự mở rộng macro (macro expansion). Ví dụ trọng câu "expand the macros".
Verb
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Expand là quá trình lấy một tập tin nén và giải nén tất cả các tập tin. Thao tác này sẽ khôi phục các tập tin về định dạng ban đầu.
Verb
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Mở rộng
Mở rộng (expand) là mở một thư mục (folder) và hiển thị tất cả nội dung của nó. Ví dụ với Microsoft Windows, trong Explorer người dùng có thể nhấp vào biểu tượng dấu cộng (+) bên cạnh thư mục hoặc nhấp đúp vào thư mục đó để mở rộng (expand) và xem nội dung của thư mục. Nếu bạn muốn ẩn (hide) nội dung của nó, hãy nhấp vào dấu trừ (-) để thu gọn (collapse) thư mục.
Learning English Everyday