Expensive là gì?
Adjective
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Tốn kém
Tốn kém (expensive) dùng để chỉ thứ gì đó gây tốn nhiều tài nguyên (resource) của máy tính. Ví dụ cụm "Multiplication is a expensive operation addition than addition" tiếng việt là "Phép nhân là một phép toán tốn kém hơn phép cộng".
Learning English Everyday