Field là gì?
Noun
Database
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Trường
Trường (field) tương đương như cột (column).
Noun
Html
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Trường
Các thành phần tạo nên form ví dụ như các thẻ input để thu thập dữ liệu
Noun
Programming
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Trường
Trường là các biến thành viên (member variable) của một lớp (class).
Noun
Network
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Trường
Là các trường (field) trong phần header của gói tin (package). Ví dụ như trường checksum, địa chỉ IP nguồn (source IP address), địa chỉ IP đích (destination IP address),...
Noun
Programming
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Trường
Ví dụ với structure như bên dưới:
struct Books {
char title[60];
char author[60];
char subject[100];
int book_id;
} book;
Thì các trường (field) là title, author, subject, book_id.
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Lĩnh vực
Ví dụ như lĩnh vực (field) khoa học máy tính (computer science).
Learning English Everyday