File synchronization là gì?

Noun None
file sync syncing
Đồng bộ hóa tập tin

Đồng bộ hóa tập tin (file synchronization) là một quá trình đảm bảo rằng các tập tin ở hai hoặc nhiều vị trí được cập nhật thông qua các quy tắc nhất định. Trong đồng bộ hóa tập tin một chiều (one-way file synchronization), các tập tin được cập nhật được sao chép từ vị trí nguồn sang một hoặc nhiều vị trí đích, nhưng không có tập tin nào được sao chép trở lại vị trí nguồn. Trong đồng bộ hóa tập tin hai chiều (two-way file synchronization), các tập tin được cập nhật được sao chép theo cả hai hướng, thường với mục đích giữ hai vị trí giống hệt nhau.. Các nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ và đám mây (cloud) thường cung cấp phần mềm hỗ trợ quá trình này.

Đồng bộ hóa tập tin (file synchronization) ngày càng trở nên quan trọng khi các doanh nghiệp sử dụng đám mây như một phương tiện để cộng tác (collaboration). Nó cũng thường được sử dụng để sao lưu (backup) và truy cập di động (mobile access) vào các tập tin.

Phần mềm đồng bộ hóa tập tin (file synchronization software) được sử dụng để lưu trữ các bản sao của dữ liệu on-premises sang một thiết bị khác hoặc lên đám mây. Các tập tin này thường có sẵn để được truy cập thông qua cổng thông tin (portal) dựa trên Web. Một số ví dụ về phần mềm đồng bộ hóa tập tin bao gồm Box, Syncpionaire và Dropbox.

Learning English Everyday