Firm real-time system là gì?

Noun None

Hiểu thuật ngữ real-time system trước khi xem thuật ngữ này. Trong firm real-time system, một số thời hạn (deadline) có thể bị bỏ lỡ điều này có thể làm giảm chất lượng của tác vụ (task), nhưng sẽ không tự động dẫn đến sự cố hệ thống (system failure). Các tác vụ con (subtask) được hoàn thành sau thời hạn (deadline) không có giá trị và sẽ không được sử dụng. Nếu bỏ lỡ một số thời hạn, hệ thống có thể ngừng hoạt động bình thường.

Một ví dụ về firm real-time system là phát trực tuyến video (video streaming). Nếu một số khung hình (frame) video không được truyền kịp thời, media sẽ tiếp tục phát nhưng chất lượng bị giảm. Bất kỳ video nào được tạo sau thời hạn đều vô ích và sẽ bị bỏ qua. Quá nhiều khung hình bị bỏ qua sẽ dẫn đến video không thể xem được.

Learning English Everyday