First-come, first-served scheduling là gì?

Noun OS
first come first served scheduling
Lập lịch đến trước, phục vụ trước

Khi đề cập đến hệ điều hành (operating system) và CPU, lập lịch đến trước, phục vụ trước (first-come, first-served scheduling) là một thuật toán lập lịch (scheduling algorithm). Trong thuật toán này:

  • Công việc (job) / tác vụ (task) / tiến trình (process) được thực hiện dựa trên nguyên tắc cái nào đến trước, phục vụ trước.
  • Nó là thuật toán lập lịch ưu tiên (preemptive scheduling) và lập lịch không ưu tiên (on-preemptive scheduling).
  • Dễ hiểu và dễ triển khai (implement).
  • Việc triển khai nó dựa trên hàng đợi vào trước ra trước (FIFO queue).
  • Hiệu suất (performance) kém vì thời gian chờ trung bình cao.

Thời gian chờ (wait time) của mỗi tiến trình (process) như sau:

Process Wait Time : Service Time - Arrival Time
P0 0 - 0 = 0
P1 5 - 1 = 4
P2 8 - 2 = 6
P3 16 - 3 = 13

Thời gian chờ trung bình: (0 + 4 + 6 + 13) / 4 = 5,75.

Learning English Everyday