Flow là gì?
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Luồng
Ví dụ luồng dữ liệu (data flow). Khi đề cập đến chương trình luồng (flow) mang ý nghĩa là luồng điều khiển (control flow) của chương trình.
Learning English Everyday