Footprint là gì?

Noun None

Trong công nghệ thông tin, footprint là khoảng không gian mà một đơn vị phần cứng hoặc phần mềm cụ thể chiếm giữ. Các tài liệu quảng cáo tiếp thị thường nêu rằng thiết bị điều khiển phần cứng (hardware control unit) mới hoặc màn hình (display ) của desktop có footprint nhỏ hơn, nghĩa là nó chiếm ít không gian hơn trong tủ quần áo hoặc trên bàn làm việc của bạn. Gần đây hơn, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các thành phần vi mô (microcomponent) chiếm ít không gian hơn bên trong máy tính và phần mềm chiếm ít không gian hơn trong bộ nhớ dù là bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (random access memory) hay bộ nhớ chỉ đọc (read-only memory).

Noun None

Footprint chỉ định kích thước mà ứng dụng của bạn chiếm trong bộ nhớ RAM máy tính.

Learning English Everyday