FPS là gì?

Abbrev Software

FPS viết tắt của "Frames Per Second" (khung hình trên giây). FPS được sử dụng để đo tốc độ khung hình (frame rate) - số lượng hình ảnh toàn màn hình liên tiếp được hiển thị mỗi giây. Đây là một thông số kỹ thuật phổ biến được sử dụng trong video capture và playback và cũng được sử dụng để đo hiệu suất trò chơi điện tử (video game).

Trung bình mắt người có thể xử lý 12 hình ảnh riêng biệt mỗi giây. Điều này có nghĩa là tốc độ khung hình 12 FPS có thể hiển thị chuyển động, nhưng sẽ xuất hiện bị giật. Khi tốc độ khung hình (frame rate) vượt quá 12 FPS, các khung hình sẽ ít rời rạc hơn và bắt đầu mờ cùng nhau. Tốc độ khung hình 24 FPS thường được sử dụng cho phim vì nó tạo ra vẻ ngoài mượt mà. Nhiều máy quay video quay ở 30 hoặc 60 FPS cung cấp chuyển động mượt mà hơn.

FPS cũng được sử dụng để đo tốc độ khung hình của trò chơi điện tử. Tốc độ khung hình tối đa (maximum frame rate) thường được xác định bởi sự kết hợp của cài đặt đồ họa (graphics setting) và GPU. Ví dụ: nếu bạn đang chạy một trò chơi mới trên một máy tính cũ, bạn có thể phải giảm chất lượng đồ họa để duy trì tốc độ khung hình cao. Nếu bạn có một máy tính mới với một card đồ họa (video card) mạnh mẽ, bạn có thể tăng cài đặt đồ họa mà không làm giảm FPS.

Abbrev None
Game bắn súng góc nhìn thứ nhất

FPS là từ viết tắt phổ biến của "First Person Shooter", một loại trò chơi điện tử 3D cung cấp cho bạn góc nhìn của nhân vật chính.

Learning English Everyday