Fragment là gì?

Noun None
Đoạn, mảnh

Một phần nhỏ của thứ gì đó đã bị phân chia từ thứ gì đó lớn hơn

Noun Network

Trong mạng, fragment là một phần của packet đã được chia thành nhiều phần nhỏ hơn để phù hợp với kích thước đơn vị truyền tối đa (MTU) của mạng.

Noun None

Trong hệ thống tập tin (file system), fragment là một phần của file nằm ở nơi khác trên đĩa (không tiếp giáp với phần còn lại của file ). Xem sự phân mảnh (fragmentation).

Learning English Everyday