Fragmentation là gì?

Noun None
Phân mảnh

Phân mảnh (fragmentation) là việc lưu trữ dữ liệu ở các vùng không liền nhau trên đĩa. Khi các file được cập nhật, dữ liệu mới được lưu trữ trong dung lượng trống có sẵn, có thể không liền nhau. Các file bị phân mảnh gây ra chuyển động đầu đọc đĩa nhiều hơn, làm chậm quá trình truy cập đĩa. Một chương trình chống phân mảnh được sử dụng để viết lại và sắp xếp lại tất cả các file.

Noun Network
Phân đoạn, phân mảnh

Trong mạng, fragmentation là việc gói tin (packet) được chia thành nhiều phần nhỏ hơn để phù hợp với đơn vị truyền tối đa (MTU) của mạng.

Learning English Everyday