Free space là gì?

Noun None
empty space
Dung lượng trống, không gian trống

Dung lượng trống (free space) là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả dung lượng lưu trữ (storage capacity) khả dụng (available) của ổ đĩa (drive). Ví dụ hình dưới đây cho thấy có 25,9 GB dung lượng trống trên ổ C.

Learning English Everyday