Frequency là gì?

Noun None

Tần suất (frequency) đo lường số lần điều gì đó xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ: nếu ai đó đến cửa hàng tạp hóa hai lần một tuần, thì tần suất mua sắm của cô ấy là 2 lần mỗi tuần. Trong khi tần số có thể được sử dụng để đo tốc độ của bất kỳ hành động nào, trong các ứng dụng kỹ thuật, nó thường được sử dụng để tốc độ xử lý (processing speed). Các tần số này thường xảy ra nhiều lần trong một giây và do đó được đo bằng hertz (Hz) hoặc các đơn vị đo lường liên quan, chẳng hạn như megahertz hoặc gigahertz.

Trong thế giới máy tính, tần số (frequency) thường được dùng để đo tốc độ xử lý (processing speed). Ví dụ tốc độ xung nhịp (clock speed) đo lường số chu kỳ (cycle) mà bộ xử lý (processor) có thể hoàn thành trong một giây. Nếu một máy tính có bộ xử lý 3.2GHz, nó có thể hoàn thành 3.200.000.000 chu kỳ mỗi giây.

Learning English Everyday