General protection fault là gì?

Noun None

General protection fault là tên lỗi gây ra khi một chương trình ứng dụng (ví dụ: Microsoft Word hoặc trình duyệt Web Netscape) cố gắng truy cập vào bộ nhớ không được chỉ định để sử dụng. Hệ điều hành (chẳng hạn như Windows 95) quản lý việc sử dụng bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) cho các nhu cầu của riêng nó và cho các chương trình ứng dụng mà nó quản lý. Các chương trình ứng dụng thực sự được quản lý dưới dạng tác vụ (task). Khi một tác vụ cố gắng ghi vào một vị trí trong RAM nằm ngoài vùng lưu trữ (storage area) được chỉ định của nó, hệ điều hành sẽ yêu cầu tác vụ hoặc ứng dụng đó phải được đóng lại. Người dùng thường nhận được thông báo cho bạn biết điều này đang xảy ra, nhưng bạn không thể làm gì khác ngoài việc khởi động lại chương trình và hy vọng nó sẽ chạy thành công vào lần sau.

Nếu một chương trình ứng dụng có thể ghi bên ngoài vùng lưu trữ được chỉ định, chương trình đó có thể ghi đè lên các ứng dụng khác 'hoặc các hướng dẫn và dữ liệu của hệ điều hành. (Nếu điều đó xảy ra, hệ điều hành sẽ crash theo một cách nào đó và bạn sẽ phải khởi động lại hệ điều hành). Đóng ứng dụng có lỗi sẽ bảo vệ các ứng dụng khác và hệ điều hành.

General protection fault có nhiều khả năng xảy ra khi bạn đang dùng thử phần mềm phiên bản thử nghiệm beta (beta test). Tuy nhiên, ngay cả những ứng dụng dày dặn kinh nghiệm cũng có thể gây ra general protection fault do người dùng nhấn một số phím liên tiếp mà lập trình viên không thể dễ dàng lường trước được. General protection fault cũng có thể xảy ra do thiết lập (setting) hệ thống sai. Nếu bạn liên tục gặp phải cùng một thông báo general protection faul, hãy ghi lại chi tiết (bạn thường được cung cấp một chuỗi chữ số xác định chính xác vị trí xảy ra lỗi trong bộ nhớ) và gọi cho công ty sản xuất phần mềm.

Learning English Everyday