Hardware encryption là gì?

Noun Security
Mã hóa phần cứng

Mã hóa phần cứng (hardware encryption) sử dụng một bộ xử lý riêng biệt dành riêng cho nhiệm vụ xác thực (authentication) và mã hóa (encryption). Mã hóa phần cứng (hardware encryption) ngày càng phổ biến trên các thiết bị di động. Máy quét vân tay (fingerprint scanner) TouchID trên iPhone của Apple là một ví dụ điển hình.

Công nghệ này vẫn dựa vào một khóa (key) đặc biệt để mã hóa (encrypt) và giải mã dữ liệu (decrypt), nhưng điều này được tạo ngẫu nhiên bởi bộ xử lý mã hóa (encryption processor). Thông thường các thiết bị mã hóa phần cứng (hardware encryption) thay thế mật khẩu truyền thống bằng sinh trắc học (như dấu vân tay) hoặc số PIN được nhập trên bàn phím đi kèm.

So với mã hóa phần mềm (software encryption), việc sử dụng bộ xử lý chuyên dụng (dedicated processor) cũng giảm bớt gánh nặng cho phần còn lại của thiết bị, giúp quá trình mã hóa và giải mã nhanh hơn nhiều.

Learning English Everyday