Identifier là gì?
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Trong lập trình (programming), identifier là các tên lớp (class), tên hàm (function), tên interface, tên biến (variable),...
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Identifier có thể là bất kỳ thứ gì xuất hiện dưới dạng thuộc tính (property), id, class, từ khóa (keyword) và at-rule. Trong ví dụ dưới đây có bốn identifier:
/* "body", "background", "none", and "font-size" are identifiers */
body {
background: none;
font-size: 14px;
}
/* "14px" is not an identifier */
Từ "body" là một identifier; từ "background" là một identifier; từ "none" là một identifier; từ "font-size" là một identifier. Giá trị "14px" không phải là một identifier vì nó không phải là một từ khóa.
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Identifier là một số hoặc một ký tự hoặc chuỗi các ký tự được sử dụng để xác định một bản ghi (record) trong một tập hợp dữ liệu bên trong bảng (table).
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Trong SQL, identifier thường được sử dụng làm tên của các đối tượng như cơ sở dữ liệu (database), bảng (table) hoặc cột (column) — do đó, các thuật ngữ "name" và "identifier" thường được sử dụng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, identifier cũng có cách sử dụng ít phổ biến hơn, chẳng hạn như thay đổi nhãn cột bằng mệnh đề AS.
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Trong mạng máy tính, identifier đề cập đến địa chỉ logic (logical address) và địa chỉ vật lý (physical address).
Learning English Everyday