In-memory database là gì?

Noun None
main memory database real-time database in-memory database system main memory database system memory resident database
Cơ sở dữ liệu trong bộ nhớ

Cơ sở dữ liệu trong bộ nhớ (in-memory database) là hệ quản trị cơ sở dữ liệu (database management system) lưu trữ toàn bộ cơ sở dữ liệu (database) trong bộ nhớ chính (main memory) của máy tính thay vì ổ đĩa (disk drive) để tạo ra thời gian phản hồi (response time) nhanh hơn. Truy cập dữ liệu được lưu trữ trong bộ nhớ giúp loại bỏ thời gian cần thiết để truy vấn dữ liệu từ đĩa. Cơ sở dữ liệu trong bộ nhớ (in-memory database) được sử dụng bởi các ứng dụng phụ thuộc vào thời gian phản hồi nhanh (response time) và quản lý dữ liệu (data management) theo thời gian thực (real-time). Các ngành được hưởng lợi từ cơ sở dữ liệu trong bộ nhớ (in-memory database) bao gồm viễn thông, ngân hàng, du lịch và chơi game.

Cơ sở dữ liệu trong bộ nhớ (in-memory database) giữ tất cả dữ liệu của nó trong bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) của máy tính. Chỉ bộ nhớ chính mới được truy cập khi truy vấn dữ liệu. Điều này cho phép truy cập dữ liệu đó nhanh hơn so với hệ thống dựa trên đĩa. Nhược điểm là tính dễ bay hơi (volatility) của RAM. Dữ liệu bị mất khi cơ sở dữ liệu trong bộ nhớ gặp sự cố. Sự phát triển của bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên không bay hơi (NVRAM) có thể giúp cơ sở dữ liệu trong bộ nhớ duy trì dữ liệu sau khi mất điện hoặc gặp sự cố.

Learning English Everyday