Information asset là gì?

Noun None
information resource
Tài sản thông tin

Tài sản thông tin (information asset) là một phần thông tin chẳng hạn như hồ sơ nhân viên, danh sách khách hàng hoặc báo cáo tài chính, có giá trị đối với một công ty hoặc tổ chức.

Noun None
Tài sản thông tin

Tài sản thông tin (information asset) một phần của phương tiện truyền thông (media) (phương tiện truyền thông ở đây là các cách xuất bản hoặc phát sóng thông tin, chẳng hạn như truyền hình hoặc báo chí) thuộc sở hữu của một công ty hoặc tổ chức. Ví dụ trong cụm "News Corp has information assets in the form of its HarperCollins book publishing unit, global newspaper holdings, and online services."

Noun None
Tài sản thông tin

Tài sản thông tin (information asset) là một khối tri thức (body of knowledge) được tổ chức và quản lý như một thực thể duy nhất.

Giống như bất kỳ tài sản doanh nghiệp nào khác, tài sản thông tin (information asset) của một tổ chức có giá trị tài chính. Giá trị của tài sản đó tăng lên trong mối quan hệ trực tiếp với số lượng người có thể sử dụng thông tin.

Bởi vì thông tin có thể có vòng đời ngắn, nó có xu hướng mất giá theo thời gian cũng như nhiều loại tài sản doanh nghiệp khác. Tốc độ thông tin mất giá trị phụ thuộc vào loại thông tin mà nội dung đại diện và mức độ chính xác của thông tin có thể duy trì theo thời gian. Trong một số tổ chức, thông tin không thể được sử dụng được coi là một nở phải trả (liability).

Một tài sản thông tin (information asset) có thể được phân loại theo bất kỳ tiêu chí nào, không chỉ theo tầm quan trọng tương đối hoặc tần suất sử dụng của nó. Ví dụ dữ liệu có thể được chia nhỏ theo chủ đề, thời điểm được tạo, nơi tạo ra hoặc nhân viên hoặc bộ phận nào sử dụng dữ liệu đó nhiều nhất. Hệ thống phân loại dữ liệu (data classification) có thể được triển khai (implement) để làm cho tài sản thông tin (information asset) của tổ chức dễ dàng tìm kiếm, chia sẻ và duy trì.

Learning English Everyday