Installation là gì?
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Cài đặt (installation) là tạo (create), giải nén (extract) và di chuyển (move) tất cả các file cần thiết để chạy một chương trình máy tính. Quá trình cài đặt được bắt đầu bằng cách chạy file cài đặt trên đĩa.
Learning English Everyday