Interface là gì?

Noun None
Giao diện
Noun Programming

Trong Lập trình hướng đối tượng (object-oriented programing), interface là một mô tả của tất cả các phương thức (method) mà một đối tượng (object) phải có.

Trong Java, một interface có cú pháp (syntax) rất đơn giản trông giống như một định nghĩa lớp (class) ví dụ "public interface animal". Bên trong cặp dấu {} của interface là danh sách các phương thức (method) phải có trong bất kỳ đối tượng (object) của lớp (class) nào có ý định implement interface .

Noun None

Khi đề cập đến người dùng, interface là một chương trình cho phép người dùng tương tác máy tính với hệ điều hành. Một trong những ví dụ tốt nhất về interface là GUI (Giao diện đồ họa người dùng).

Noun Software

Khi đề cập đến phần mềm, interface được sử dụng để cho phép hai phần mềm giao tiếp với nhau (software-software interface) hoặc cho phép phần mềm giao tiếp với một thiết bị phần cứng (software-hardware interface).

Noun Hardware
hardware interface

Khi đề cập đến phần cứng, interface hoặc hardware interface đề cập đến kết nối và giao tiếp của các thiết bị khác nhau. Ví dụ, một máy in (printer) thường được kết nối với cổng USB. Do đó cổng USB trên máy tính được coi là hardware interface. Một ví dụ khác về interface là một card đồ họa được cắm vào khe cắm PCI (PCI slot) để kết nối và giao tiếp. Do đó khe cắm PCI được coi là hardware interface.

Noun Network

Khi nói đến router, interface là cổng (port) mà tại đó router kết nối với một mạng nhất định. Mỗi interface của một router có một địa chỉ MAC (MAC address) duy nhất, giống như một card mạng (network interface card) trong máy tính.

Noun None

Trong máy tính, interface là một ranh giới chung mà qua đó hai hoặc nhiều thành phần (component) riêng biệt của hệ thống máy tính trao đổi thông tin. Sự trao đổi có thể là giữa phần mềm, phần cứng máy tính, thiết bị ngoại vi, con người và sự kết hợp của những thứ này. Một số thiết bị phần cứng máy tính, chẳng hạn như màn hình cảm ứng, có thể gửi và nhận dữ liệu thông qua interface, trong khi những thiết bị khác như chuột hoặc microphone chỉ có thể cung cấp interface để gửi dữ liệu đến một hệ thống nhất định.

Noun Database
DBMS interface

Interface đề cập đến giao diện hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS interface)

Noun Programming
function prototype

Khi đề cập đến hàm (function) hoặc phương thức (method), interface đề cập đến nguyên mẫu hàm (function prototype). Trong C và C++, tập tin header (header file) chứa các nguyên mẫu hàm. Ví dụ như code bên dưới:


// This is the content of the .h file
int add(int x, int y); // function prototype for add.h

Learning English Everyday