Iteration là gì?

Noun None
Lần lặp, bước lặp

Mỗi lần một khối mã trong vòng lặp (ví dụ vòng lặp for, while) được thực thi được tính là một lần lặp của vòng lặp.

Noun AI
training step

Trong học máy (machine learning), iteration cho biết số lần các tham số (parameter) của thuật toán (algorithm) được cập nhật. Chính xác điều này có nghĩa là gì sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh. Một ví dụ điển hình về một iteration duy nhất của huấn luyện (training) mạng nơ-ron (neural network) sẽ bao gồm các bước sau:

  • Xử lý batch của tập dữ liệu huấn luyện (training dataset)
  • Tính toán hàm mất mát (cost function)
  • Backpropagation và điều chỉnh tất cả các yếu tố trọng số (weight)

Việc đào tạo một mạng nơ-ron sẽ đòi hỏi nhiều iteration.

Noun Programming
Lặp

Lặp (iteration) nghĩa là một tập hợp các lệnh (instruction) được lặp lại cho đến khi một điều kiện (condition) được đáp ứng.

Learning English Everyday