Launch là gì?
Verb
Programming
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Khởi chạy
Khởi chạy (launch) là việc thực thi các chương trình, phần mềm ví dụ như khi click double chuột vào icon phần mềm
Verb
Security
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Tiến hành
Khi nói đến bảo mật, launch mang ý nghĩa tiến hành một cuộc tấn công. Ví dụ trong câu "cyber attacks are launched by threat actor" nghĩa tiếng việt là "các cuộc tấn công mạng được tiến hành bởi tác nhân đe dọa".
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Ngày ra mắt
Ngày ra mắt (launch) là ngày hoặc giờ khi một sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ được phát hành (release).
Verb
Software
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
introduce
Ra mắt
Launch đề cập đến bản phát hành đầu tiên của một phần mềm. Tuy nhiên, nó cũng được dùng để nói về việc phát hành bản cập nhật rất được mong đợi trong tương lai, đặc biệt nếu bản cập nhật là một cột mốc đáng chú ý.
Learning English Everyday