Line là gì?

Noun None
Dòng

Dòng (line) đề cập đến các dòng code trong mã nguồn (source code). Trên các trình soạn thảo code có hiển thị số dòng, ngoài ra khi chương trình báo lỗi cú pháp cũng hiển thị số dòng.

Noun None
Đường

Đường (line) thường gặp trong lược đồ cơ sở dữ liệu (database schema) dùng để hiển thị cách các bảng (table) được kết nối với nhau.

Noun Network

Line đề cập đến kênh giao tiếp (communication channel)

Noun Graph theory
Đường

Một đường (line) là một kết nối giữa hai điểm (point). Nó có thể được biểu diễn bằng một đường liền nét (solid line).

Noun None
way
Cách

Line nghĩa là một cách đối phó hoặc suy nghĩ về điều gì đó. Ví dụ trong cụm "Operating systems vary greatly, since they are organized along many different lines. There are, however, many commonalities betweem them." nghĩa tiếng việt là "Các hệ điều hành khác nhau rất nhiều, vì chúng được tổ chức theo nhiều cách khác nhau. Tuy nhiên, có nhiều điểm chung giữa chúng."

Noun None
cache line

Khi đề cập đến cache, line đề cập đến cache line. Xem thêm cache line để hiểu rõ.

Learning English Everyday