Lock là gì?

Verb None
Khóa

Khóa (lock) là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả phương pháp ngăn chặn quyền truy cập (access) vào một tập tin hoặc một số dữ liệu khác. Ví dụ: người dùng có thể khóa quyền truy cập vào máy tính để ngăn bất kỳ ai sử dụng máy tính khi họ rời đi.

Noun None
Ổ khóa

Ổ khóa (lock) cũng là một biểu tượng (symbol) nhỏ được hiển thị khi dữ liệu được gửi qua trình duyệt Internet được bảo mật.

Noun None
Khóa

Khóa (lock) là một khóa vật lý trên máy tính ngăn máy tính đó hoặc một thiết bị ngoại vi (peripheral) gắn liền máy tính bị lấy đi. Ví dụ, khóa Kensington được sử dụng với một số máy tính xách tay.

Verb None

Lock là kích hoạt vĩnh viễn một cái gì đó cho đến khi bị vô hiệu hóa hoặc mở khóa. Ví dụ: phím caps lock cho phép viết hoa vĩnh viễn trên bàn phím cho đến khi nó được nhấn lại.

Abbrev None

Lock là viết tắt của lock up, một thuật ngữ để mô tả một máy tính hoặc thiết bị không phản hồi (responsive).

Noun None

Lock là lệnh (command) được tìm thấy trong một số phiên bản Microsoft Windows cho phép người dùng khóa ổ đĩa (drive) của họ.

Noun Database
Khóa

Buffer manager sử dụng khóa (lock) để quản lý truy cập vào các khối dữ liệu (block) của buffer. Có hai loại khóa là shared lock và exclusive lock. Để hiểu rõ khóa (lock) xem thêm shared lock và exclusive lock.

Learning English Everyday