Masquerade là gì?
Noun
Security
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Giả mạo
Giả mạo (masquerade) là việc cố gắng đạt được quyền truy cập trái phép hoặc đặc quyền (privilege) lớn hơn vào hệ thống, bằng cách đóng giả là người dùng được ủy quyền (authorized user) (ví dụ: sử dụng id đăng nhập và mật khẩu bị đánh cắp).
Learning English Everyday