Memory capacity là gì?

Noun Memory
Dung lượng bộ nhớ

Dung lượng bộ nhớ (memory capacity) là tổng bộ nhớ (RAM) có thể được thêm vào máy tính phụ thuộc vào các thanh ghi địa chỉ (address register) được tích hợp trong CPU. Ví dụ hầu hết các CPU 32-bit chỉ có thể xử lý tối đa 4 gigabyte (GB) bộ nhớ. Còn đối với máy tính 64-bit, dung lượng bộ nhớ là không giới hạn. Lý do dung lượng tối đa trong máy tính 64 bit là vô hạn là do phần cứng 64 bit thao tác (tính toán, so sánh và sao chép) 64 bit hoặc 8 byte dữ liệu cùng một lúc. Tuy nhiên, bộ nhớ thực tế được định địa chỉ với số bit ít hơn nhiều. Thanh ghi 64 bit có thể xử lý 16 exabyte bộ nhớ, tức là 16 triệu terabyte.

CPU Dung lượng bộ nhớ tối đa Số byte được xử lý đồng thời
8-bit 65KB 1
16-bit 1MB 2
32-bit 4GB 4
64-bit ** 8

Mọi thiết bị phần cứng (hardware device) hoặc máy tính đều có dung lượng bộ nhớ tối thiểu và tối đa. Hiệu suất (performance) của một thiết bị và hiệu quả của các hoạt động đầu vào / đầu ra của nó phụ thuộc vào dung lượng bộ nhớ (memory capacity).

Dung lượng bộ nhớ (memory capacity) của thiết bị thường được biểu thị bằng byte, kilobyte, megabyte, gigabyte hoặc terabyte. Dung lượng bộ nhớ (memory capacity) của thiết bị có thể được lấy từ hệ điều hành hoặc bo mạch chủ. Một số công cụ của bên thứ ba (third party) như ứng dụng quét hệ thống có thể xác nhận dung lượng bộ nhớ của thiết bị.

Learning English Everyday