Multistreaming là gì?

Noun None

Khi đề cập đến sao lưu (backup), multistreaming là việc tạo nhiều luồng dữ liệu sao lưu từ một hệ thống đến nhiều thiết bị lưu trữ (storage device). Ví dụ: sao lưu một cơ sở dữ liệu (database) vào 4 ổ băng (tape drive) cùng một lúc.

Learning English Everyday