Native library là gì?

Noun None

Native library là một thư viện (library) có chứa native code. Đó là mã đã được biên dịch cho kiến trúc phần cứng hoặc hệ điều hành cụ thể như x86 hoặc windows.

Noun Java

Trong ngữ cảnh của Java, một thư viện (library) được viết bằng Java và có sẵn ở dạng Java bytecode tập tin * .class, thường được nén thành một JAR archive. Ngược lại, native library là một thư viện đã được biên dịch sang mã máy (machine code) và thường được viết bằng C hoặc C ++. Native library là các tập tin * .so, * .dylib, * .dll, * .a hoặc * .lib (tùy thuộc vào nền tảng (platform) của bạn) liên kết với thư viện Java Native Interface (JNI) và hiển thị chức năng từ C hoặc C ++ tới Java thông qua cơ chế Java Native Interace.

Learning English Everyday