Non-recoverable schedule là gì?
Noun
Database
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Lịch trình không thể khôi phục
Ví dụ: Hãy xem xét lịch trình (schedule) sau đây liên quan đến hai giao dịch (transaction) T1 và T2.
T1 | T2 |
---|---|
R(A) | |
W(A) | |
W(A) | |
R(A) | |
commit | |
abort |
T2 đọc giá trị của A được ghi bởi T1 và commit. T1 sau đó đã bị abort, do đó giá trị mà T2 đọc là sai, nhưng vì T2 đã commit, lịch trình này gọi là lịch trình không thể khôi phục (non-recoverable schedule).
Learning English Everyday