Non-repudiation là gì?

Noun Security
Tính không thể chối bỏ

Khả năng ngăn chặn việc từ chối một hành vi đã làm. Ví dụ: Trong hệ thống ngân hàng, có khả năng cung cấp bằng chứng để chứng minh một hành vi khách hàng đã làm, như rút tiền, chuyển tiền.

Learning English Everyday