Non-repudiation là gì?
Noun
Security
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Tính không thể chối bỏ
Khả năng ngăn chặn việc từ chối một hành vi đã làm. Ví dụ: Trong hệ thống ngân hàng, có khả năng cung cấp bằng chứng để chứng minh một hành vi khách hàng đã làm, như rút tiền, chuyển tiền.
Learning English Everyday