Operand là gì?

Noun Programming
Toán hạng

Toán hạng (operand) là biến (variable) hoặc giá trị (value) sẽ được sử dụng trong một phép toán (operation). Ví dụ x và y là các toán hạng (operand) trong x + y.

Noun None

Trong máy tính, operand là một phần của chỉ thị (instruction) máy tính chỉ định dữ liệu nào sẽ được thao tác đồng thời đại diện cho chính dữ liệu đó.

Learning English Everyday