Operand là gì?
Noun
Programming
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Toán hạng
Toán hạng (operand) là biến (variable) hoặc giá trị (value) sẽ được sử dụng trong một phép toán (operation). Ví dụ x và y là các toán hạng (operand) trong x + y.
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Trong máy tính, operand là một phần của chỉ thị (instruction) máy tính chỉ định dữ liệu nào sẽ được thao tác đồng thời đại diện cho chính dữ liệu đó.
Learning English Everyday