Padding là gì?

Noun Css

Padding là khoảng không gian giữa nội dung hiển thị của một phần tử với đường viền (border) của nó

Noun None

Padding là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả quá trình điền vào một trường (field) bằng các ký tự đệm (pad character). Ví dụ: nếu trường name yêu cầu mười ký tự và tên của bạn là "Bob" (3 ký tự) thì trường đó sẽ là "Bob0000000" trong đó các số 0 là ký tự padding.

Noun Security

Mật mã khối (block cipher) xử lý các khối (block) có kích thước cố định (ví dụ 64 bit). Chiều dài của các bản rõ (plaintext) chủ yếu không phải là bội số của kích thước khối. Ví dụ: một bản rõ 150 bit cung cấp hai khối 64 bit mỗi khối với khối thứ ba số dư 22 bit. Khối cuối cùng cần được chèn thêm thông tin dư thừa sao cho độ dài của khối cuối cùng bằng với kích thước khối. Trong ví dụ của chúng ta, 22 bit còn lại cần có thêm 42 bit được thêm vào để tạo ra một khối hoàn chỉnh. Quá trình thêm các bit vào khối cuối cùng được gọi là padding.

Learning English Everyday