Pass là gì?
Verb
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Truyền
Ví dụ như truyền (pass) đối số (argument) vào hàm (function) khi gọi hàm.
Noun
Test
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Đạt
Từ đạt (pass) thường gặp khi đề cập đến test case. Ví dụ trong cụm "A test case is deemed to pass if its actual result matches its expected result." nghĩa tiếng việt là "Một test case được coi là đạt (pass) nếu kết quả thực tế của nó phù hợp với kết quả mong đợi của nó."
Learning English Everyday