Persistence là gì?
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Khi một phần dữ liệu (data), thông tin (information) hoặc trang web (web page) vẫn có thể truy cập được. Dữ liệu persistent sẽ không bị xóa khi bạn đóng chương trình (program).
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Bền bỉ
Trong bối cảnh lưu trữ dữ liệu trong một hệ thống máy tính, bền bỉ (persistence) có nghĩa là dữ liệu vẫn tồn tại sau khi tiến trình (process) mà nó được tạo ra đã kết thúc. Nói cách khác, để một kho lưu trữ dữ liệu (data store) được coi là bền bỉ (persistent), nó phải ghi vào bộ nhớ không bay hơi (non-volatile storage).
Learning English Everyday