Physical data independence là gì?

Phrase Database
Độc lập dữ liệu vật lý

Tính độc lập dữ liệu vật lý (physical data independence) là một loại của độc lập dữ liệu (data independence), đề cập đến khả năng thay đổi cấu trúc vật lý của dữ liệu mà không ảnh hưởng đến mức quan niệm (conceptual level). Các thay đổi vật lý bao gồm sử dụng thiết bị lưu trữ (storage device) mới hoặc di chuyển vị trí của cơ sở dữ liệu, thay đổi cấu trúc dữ liệu hoặc thay đổi chỉ mục (index) để tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.

Ví dụ cơ sở dữ liệu có thể được chuyển từ ổ C sang ổ D, nhưng mức quan niệm (conceptual level) và các mức view (view level) vẫn không thay đổi vì tính độc lập dữ liệu vật lý (physical data independence).

Learning English Everyday