Placeholder là gì?

Noun Programming

Trong lập trình máy tính, placeholder là một ký tự, từ hoặc chuỗi ký tự tạm thời thay thế cho dữ liệu cuối cùng. Ví dụ, một lập trình viên có thể biết rằng cô ấy cần một số giá trị hoặc biến (variable) nhất định, nhưng chưa biết phải nhập cái gì. Cô ấy có thể sử dụng placeholder như một giải pháp tạm thời cho đến khi một giá trị hoặc biến thích hợp có thể được chỉ định.

Placeholder trong mã lập trình cũng có thể được sử dụng để chỉ ra nơi mã cụ thể cần được thêm vào, nhưng người lập trình vẫn chưa viết mã. Placeholder nhắc người lập trình phải thêm mã ở đâu hoặc có thể cho những người lập trình khác biết rằng vẫn cần thêm mã bổ sung.

Placeholder cũng có thể được comment để ngăn chương trình máy tính thực thi một phần của mã.

Noun Html

Trong HTML, thuộc tính (attribute) placeholder chỉ định một gợi ý ngắn mô tả giá trị mong đợi của trường (field) input / textarea. Gợi ý ngắn được hiển thị trong trường trước khi người dùng nhập giá trị.

Thuộc tính (attribute) placeholder có thể được sử dụng trên các phần tử (element) sau: <input>, <textarea>

Bên dưới là code ví dụ hai trường input với văn bản placeholder:


<form action="/action_page.php">
  <label for="phone">Enter a phone number:</label><br><br>
  <input type="tel" id="phone" name="phone" placeholder="123-45-678" pattern="[0-9]{3}-[0-9]{2}-[0-9]{3}"><br><br>
  <small>Format: 123-45-678</small><br><br>
  <input type="submit">
</form>  

Bên dưới là code ví dụ textarea với văn bản placeholder:


 <textarea placeholder="Describe yourself here..."></textarea> 

Learning English Everyday