Presentation là gì?

Noun None

Đề cập đến bất cứ điều gì liên quan đến cách trình bày nội dung và cấu trúc. Ví dụ: kích thước, màu sắc, lề, đường viền, bố cục, vị trí, v.v.

Noun None
Bài thuyết trình

Khi bạn có một số thông tin cần truyền tải đến khán giả, bạn sẽ tạo ra một bài thuyết trình (presentation). Một bài thuyết trình (presentation) có thể hiểu đơn giản là đứng trước khán giả và nói chuyện. Tuy nhiên về mặt CNTT, điều đó thường có nghĩa là sử dụng phần mềm trình chiếu (presentation software) để hỗ trợ những gì bạn đang nói. Bài thuyết trình (presentation) có thể là một slide văn bản đơn giản hoặc có thể là một hình ảnh và một số văn bản. Các bài thuyết trình (presentation) phức tạp hơn bao gồm âm thanh và video.

Learning English Everyday