Provisioning là gì?

Noun None

Provisioning là quá trình thiết lập cơ sở hạ tầng CNTT (T infrastructure). Nó cũng có thể đề cập đến các bước cần thiết để quản lý quyền truy cập (access) vào dữ liệu và tài nguyên (resource), đồng thời cung cấp chúng cho người dùng và hệ thống.

Provisioning không giống như cấu hình (configuration), nhưng cả hai đều là các bước trong quá trình triển khai (deployment). Khi một cái gì đó đã được provisioning, bước tiếp theo là cấu hình.

Khi thuật ngữ provisioning được sử dụng, nó có thể có nhiều loại provisioning khác nhau, chẳng hạn như server provisioning, network provisioning, user provisioning, service provisioning, v.v. Xem thêm các loại này để hiểu rõ thuật ngữ provisioning.

Learning English Everyday