Push là gì?

Verb Git
Đẩy, đưa

Với Git, push là gửi (tải lên) các bản cập nhật bạn đã thực hiện trong local repository của mình đến remote repository.

Verb None

Nói chung, push đề cập đến hành động ấn xuống một thứ gì đó. Ví dụ: một nút ấn (push-button) yêu cầu bạn nhấn xuống một nút để thực hiện một hành động. Nút ấn (push-button) là nút vật lý (ví dụ: nút nguồn) hoặc nút ảo trong chương trình phần mềm (ví dụ: nhấp vào nút quay lại trong trình duyệt).

Noun None

Trong lập trình, push là một chức năng thêm một hoặc nhiều phần tử (element) vào cuối một mảng (array). Ví dụ: trong code Perl bên dưới, push thêm "three" vào cuối mảng để biến thành "one two three". Bạn cũng có thể push các biến vào cuối một mảng hoặc kết hợp các mảng bằng cách push một mảng vào cuối mảng khác.


my @example = ('one', 'two');
push @example, 'three';
print "@example";        #Prints: one two three

Noun None

Push là một tên khác của back quote.

Noun Network

Push cũng có thể được sử dụng để mô tả công nghệ đẩy (push technology).

Noun Algorithm

Khi bạn thêm một một phần tử (element) vào đầu (top) ngăn xếp (stack), đó được gọi là thao tác push. Push là một từ tốt cho điều này, bởi vì phần tử mới đẩy tất cả những phần tử cũ xuống.

Noun None

Push nghĩa là gửi dữ liệu đến một nơi khác. Ví dụ phương thức POST trong HTTP sẽ đẩy (push) dữ liệu mới đến máy chủ (server).

Learning English Everyday