QBE là gì?

Abbrev None

Viết tắt của "Query By Example". QBE là một tính năng được bao gồm trong các ứng dụng cơ sở dữ liệu (database) khác nhau, cung cấp một phương pháp thân thiện với người dùng để chạy các truy vấn cơ sở dữ liệu (database query). Thông thường nếu không có QBE, người dùng phải viết các lệnh nhập bằng cú pháp SQL (Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc) chính xác. Đây là một ngôn ngữ tiêu chuẩn mà gần như tất cả các chương trình cơ sở dữ liệu đều hỗ trợ. Tuy nhiên, nếu cú ​​pháp hơi không chính xác, truy vấn có thể trả về kết quả sai hoặc có thể hoàn toàn không chạy.

Tính năng Query By Example cung cấp một giao diện (interface) đơn giản để người dùng nhập các truy vấn (query). Thay vì viết toàn bộ một lệnh SQL, người dùng có thể chỉ cần điền vào chỗ trống hoặc chọn các mục để xác định truy vấn mà họ muốn thực hiện. Ví dụ: người dùng có thể muốn chọn một mục (entry) từ bảng (table) có tên "Table1" với ID là 123. Sử dụng SQL, người dùng sẽ cần nhập lệnh "SELECT * FROM Table1 WHERE ID = 123". Giao diện QBE có thể cho phép người dùng chỉ cần nhấp vào Table1, nhập "123" vào trường ID và nhấp vào "Tìm kiếm".

QBE được cung cấp với hầu hết các chương trình cơ sở dữ liệu, mặc dù giao diện thường khác nhau giữa các ứng dụng. Ví dụ: Microsoft Access có giao diện QBE được gọi là "Query Design View" hoàn toàn bằng đồ họa. Ứng dụng phpMyAdmin được sử dụng với MySQL, cung cấp giao diện dựa trên Web, nơi người dùng có thể chọn toán tử truy vấn và điền vào chỗ trống với các cụm từ tìm kiếm. Dù chương trình triển khai QBE nào được cung cấp thì mục đích đều giống nhau - để giúp chạy các truy vấn cơ sở dữ liệu dễ dàng hơn và tránh các lỗi SQL gây khó chịu.

Learning English Everyday