Qualitative data là gì?

Noun None
categorical data
Dữ liệu định tính

Dữ liệu định tính (qualitative data) là thông tin không thể đếm, đo lường hoặc thể hiện dễ dàng bằng các con số. Nó được thu thập từ văn bản, âm thanh và hình ảnh và được chia sẻ thông qua các công cụ trực quan hóa dữ liệu, chẳng hạn như word cloud, bản đồ khái niệm (concept map), cơ sở dữ liệu đồ thị (graph database), timelines và infographics.

Phân tích dữ liệu định tính (qualitative data) cố gắng trả lời các câu hỏi về những hành động mà mọi người thực hiện và động cơ thúc đẩy họ thực hiện những hành động đó. Việc thu thập và làm việc với loại dữ liệu này có thể tốn nhiều thời gian, vì nó đòi hỏi sự phản ánh của người phân tích. Một người nào đó làm việc với dữ liệu định tính (qualitative data)được gọi là nhà nghiên cứu định tính (qualitative researcher) hoặc nhà phân tích định tính (qualitative analyst).

Noun AI
Dữ liệu phân loại

Dữ liệu phân loại (categorical data) trong học máy (machine learning) nghĩa là các đặc trưng (feature) có một tập hợp các giá trị có thể rời rạc. Ví dụ: đặc trưng giới tính có hai giá trị là nam và nữ:

Learning English Everyday