Reassembly là gì?
Noun
Network
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Ghép lại
Khi đề cập đến mạng, ghép lại (reassembly) là ngược lại của phân đoạn (segmentation). Các đơn vị dữ liệu giao thức (protocol data unit) được ghép lại (reassemble) với nhau theo đúng thứ tự để tập hợp lại luồng dữ liệu ở dạng ban đầu.
Learning English Everyday